Có 2 kết quả:
板上釘釘 bǎn shàng dìng dīng ㄅㄢˇ ㄕㄤˋ ㄉㄧㄥˋ ㄉㄧㄥ • 板上钉钉 bǎn shàng dìng dīng ㄅㄢˇ ㄕㄤˋ ㄉㄧㄥˋ ㄉㄧㄥ
bǎn shàng dìng dīng ㄅㄢˇ ㄕㄤˋ ㄉㄧㄥˋ ㄉㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) that clinches it
(2) that's final
(3) no two ways about it
(2) that's final
(3) no two ways about it
Bình luận 0
bǎn shàng dìng dīng ㄅㄢˇ ㄕㄤˋ ㄉㄧㄥˋ ㄉㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) that clinches it
(2) that's final
(3) no two ways about it
(2) that's final
(3) no two ways about it
Bình luận 0