Có 2 kết quả:

板上釘釘 bǎn shàng dìng dīng ㄅㄢˇ ㄕㄤˋ ㄉㄧㄥˋ ㄉㄧㄥ板上钉钉 bǎn shàng dìng dīng ㄅㄢˇ ㄕㄤˋ ㄉㄧㄥˋ ㄉㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) that clinches it
(2) that's final
(3) no two ways about it

Từ điển Trung-Anh

(1) that clinches it
(2) that's final
(3) no two ways about it